Ngành may mặc là một trong những ngành công nghiệp không khói có sự phát triển theo xu hướng lớn trên toàn cầu. Trong nhiều năm qua, Việt Nam cũng không nằm ngoài xu hướng ngành công nghiệp này bởi vì đã có rất nhiều bước phát triển mạnh mẽ và đóng vai trò ngày càng quan trọng trong việc tăng trưởng của nền kinh tế nước nhà.
Chính vì thế, nếu như bạn là người đã có nhiều kinh nghiệm làm việc trong ngành công nghiệp may mặc thì cơ hội để thăng tiến sẽ là rất lớn. Đặc biệt, việc luôn cập nhật thêm cho mình những thuật ngữ viết tắt trong ngành may mặc cũng sẽ giúp bạn gặt hái được thêm nhiều thành công. Trong bài viết dưới đây, xưởng may thời trang nam – nữ cao cấp và uy tín Huy Sơ Mi sẽ cung cấp đến cho các bạn cẩm nang thuật ngữ trong ngành may mặc được sử dụng rất phổ biến ở hiện nay.
1. Thuật ngữ viết tắt trong ngành may công nghiệp
Một số thuật ngữ trong ngành may mặc được dùng phổ biến mà bạn cần nên biết để có thể hỗ trợ thêm cho công việc của bạn:
Các thuật ngữ được dùng trong chuyên ngành may công nghiệp |
||
STT |
Tên Thuật Ngữ |
Định nghĩa |
1 | Armhole Seam | Đường ráp vòng nách |
2 | Approved Swatches | Tác nghiệp vải |
3 | Assort Color | Phối màu |
4 | Back Body | Thân sau |
5 | Automatic Serge | Máy vừa may vừa xén tự động |
6 | Belt loops above dart | Dây khuy qua ly |
7 | Decorative Tape | Dây thêu trang trí |
8 | Color Matching | Đồng màu |
9 | Color Shading | Khác màu |
10 | Bind-stitching Machine | Máy vắt lai quần |
11 | Double/Twin needle lockstitch sewing machine | Máy may hai kim |
12 | Imitated Slit | Giả xẻ tà |
13 | Felled binding seam slash | Máy cắt và khâu viền |
14 | Drawcord | Dây luồn |
15 | Imitation Leather | Vải giả da |
16 | Single needle lockstitch sewing machine | may 1 kim đơn |
17 | Rubber band stitch machine | Máy may dây cao su |
18 | Presser foot | Chân vịt |
19 | Pocket bag | Túi lót |
20 | Steam boiled | Nồi hơi nước |
Có thể bạn quan tâm: Giác sơ đồ là gì? Các yêu cầu, nguyên tắc và phân loại giác sơ đồ
2. Thuật ngữ chuyên ngành máy móc, thiết bị may
Thuật ngữ chuyên ngành chủ đề máy móc, thiết bị may | ||
STT | Tên Thuật Ngữ | Định nghĩa |
1 | Bobbin | Suốt chỉ |
2 | Binder machine | Máy viền |
3 | Blind stitch machine | Máy may mũi giấu |
4 | Bind-stitching machine | Máy vắt lai quần |
5 | Bobbin winder | Bộ phận đánh suốt |
6 | Bobbin case | Thuyền |
7 | Button machine | Máy đính nút |
8 | Button & snap test kits | Bộ đồ nghề tháo nút và khoá |
9 | Button sewing machine | Máy đóng nút |
10 | Clipper | Kéo nhỏ (cắt chỉ) |
11 | Buttonhole machine | Máy thùa khuy |
12 | Button taking machine (bartack) | Máy đánh bọ |
13 | Chainstitch machine | Máy may mũi móc xích |
14 | Computerized networking | Hệ thống quản lý vi tính |
15 | Cloth cutting table | Bàn cắt vải |
16 | Cylinder bed interlock stitch machine | Máy đánh bông đế trụ |
17 | Cutting machine | Máy cắt |
18 | One needle machine | Máy một kim |
19 | Needle plate set | Mặt nguyệt |
20 | Overlock machine | Máy vắt sổ |
21 | Plastic trip stabler | Máy đóng nhãn |
22 | Pedal | Bàn đạp |
23 | Pump machine | Máy bơm |
24 | Sample cutter | Máy dập các mẫu có sẵn, máy cắt mẫu |
25 | Rubber band stitch machine (n) | Máy may dây cao su |
26 | Spreading machine | Máy trải vải |
27 | Steaming iron | Bàn ủi hơi nước |
28 | Steam boiled complete set | Nồi ủi hơi |
29 | Spinning machine | Máy xe sợi |
30 | Hand lifter | Cần nâng chân vịt bằng tay |
31 | Hot air sealing machine | Máy ép khí nóng |
32 | Hemming machine | Máy lên lai |
33 | Oil | Dầu máy |
34 | Industrial sewing machinery | Máy may công nghiệp |
35 | Plastic staple attacher | Thiết bị bấm ghim nhựa |
36 | Operation panel | Bảng điều khiển |
3. Thuật ngữ ngành dệt may liên quan quần áo trong may mặc
Bảng thuật ngữ ngành dệt may quần áo trong may mặc |
||
STT |
Tên Thuật Ngữ |
Định nghĩa |
1 | Bow tie | Nơ thắt cổ áo nam |
2 | Scart | Khăn |
3 | Boots | Bốt |
4 | Trainers G | Giày thể thao |
5 | Stilettos G | Giày cao gót |
6 | Sandals D | Dép xăng-đan |
7 | Polo Shirt Á | Áo thun cộc tay có cổ |
8 | Tank – top Á | Áo cộc không tay. |
9 | Raincoat | Áo mưa |
10 | Tie | Cà vạt |
11 | Shirt | Áo sơ mi |
12 | Cardigan | Áo len cài đằng trước |
13 | Anorak | Áo khoác có mũ |
14 | T – shirt | Áo phông |
15 | Jeans | Quần bò |
16 | Shorts | Quần đùi |
17 | Suit | Vest nam hoặc nữ |
18 | Jacket | Áo khoác ngắn |
19 | Overcoat | Áo măng tô |
20 | Nightie (nightdress) | Váy ngủ |
21 | Blazer | Áo khoác dạng vest |
22 | Leather Jacket | Áo khoác da |
23 | Blouse | Áo sơ mi nữ |
24 | Tights | Quần tất |
25 | Miniskirt | Váy ngắn |
26 | Skirt | Chân váy |
27 | Dress | Váy liền |
Tên gọi của một số loại trang phục đặc biệt
- Skinny: Quần ôm sát chân, có độ co giãn khá cao.
- Boot-cut: Quần bò ống loe.
- Balaclava: Mũ che kín phần đầu và cổ, chỉ để hở ở phần mặt.
- Capri pants/Capris: Dạng quần lửng qua đầu gối.
- Tuxedo: Áo vest nam cơ bản.
- Cheongsam: Sườn xám.
- Watteau back: Áo choàng.
4. Thuật ngữ chuyên ngành may mặc về các lỗi may
Trong bất cứ công việc thuộc ngành nghề nào thì khi làm việc bạn cũng khó có thể tránh việc gặp phải những sai sót và cần phải biết được những sai sót đó để kịp thời rút ra kinh nghiệm. Cùng xem qua một số thuật ngữ về các lỗi trong ngành may:
Bảng thuật ngữ về lỗi do nguyên liệu |
||
STT |
Tên Thuật Ngữ |
Định nghĩa |
1 | Stop marks | Vải bị tưa sợi |
2 | Fine ends | Vải có độ mỏng hơn |
3 | Double ends | Vải có độ dày hơn |
4 | Reduction crease | Nếp gấp nhỏ |
5 | Slub/nep | Se sợi |
6 | Foreign yarn | Bung sợi |
7 | Thread out | Bung chỉ |
8 | Weaving mark | Lỗi sợi |
9 | knots | Rối |
10 | Warp line/reed mark | Khổ vải bị gấp |
11 | Weaving bar | Bị gợn sóng |
12 | Fold marks | Có dấu gấp |
13 | Torquing/seam twist | Đường may bị xoắn |
14 | Broken yarn | Bông sợi |
15 | pilling | Xù lông |
16 | Defective leather | Lỗi vải giả da |
17 | Fabric flaws | Vết dơ |
18 | Defective print | Phần in bị hư |
19 | Defective logo | Logo bị hư |
20 | Stitch distortion | Mũi may không đều |
21 | Pressorfoot/feeder damage | Dùng phụ kiện hư |
22 | Off pattern | Khác vải mẫu |
23 | Starch fly | Khác sợi dệt |
24 | Peach crease | Vải bị nhăn |
25 | Diagonal crease | Vải bị nhăn chéo góc |
26 | Dyeing staining | Nhuộm bị dơ |
27 | Printing spots | Chấm in nhỏ |
28 | cut | Vết cắt |
29 | hole | Lỗ |
30 | Rip | Rách |
Bảng thuật ngữ về lỗi màu |
||
STT |
Tên Thuật Ngữ |
Định nghĩa |
1 | Monofilament or wrong color | Sai màu |
2 | fading | Bạc màu |
3 | Shade no to standard | Màu không chuẩn |
4 | Wrong shade code | Sai mã màu |
5 | Shade interior parts | Khác màu bên trong |
6 | Shaded trim | Khác màu viền |
7 | Shade within garment | Chi tiết màu khác nhau |
8 | Excessive crocking | Chảy màu, lem màu |
9 | Wrong design or color | Khác màu mẫu |
10 | Screen difference/shade bar | Khác màu vải |
5. Các câu giao tiếp bằng tiếng anh thường sử dụng trong ngành may
Để cho công việc có thể phát triển hơn thì bạn cũng cần phải biết được thêm cho mình những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thường dùng trong ngành may mặc như sau:
- What style do you want to make?
Bạn muốn đặt may trang phục theo kiểu nào?
- I want to have a blouse like this design, can you do it?
Tôi muốn may theo kiểu chiếc áo này, bạn sẽ làm được chứ?
- I would like to place an order of student uniforms following this design
Tôi muốn đặt may đơn hàng đồng phục học sinh theo mẫu này.
- What is the quantity of your order? How many types of size do you want?
Bạn muốn đặt may theo số lượng bao nhiêu và kích cỡ sẽ như thế nào?
- How long does this order take?
Thời gian đơn hàng hoàn thành là bao lâu?
- If we increase our order/increase the order size , can you offer a bigger discount/reduce the price?
Bạn có giảm giá nếu như tôi đặt may với số lượng lớn không?
- We’ll reduce the price by 5% if you increase the order by 5%
Chúng tôi sẽ giảm giá cho đơn hàng 5% nếu bạn tăng số lượng đặt hàng lên 5%
Thông qua bài viết về những thuật ngữ dùng trong ngành may mặc từ xưởng may gia công uy tín Huy Sơ Mi thì chắc chắn các bạn đã có thể bỏ túi được rất nhiều thuật ngữ chuyên ngành may mặc rồi đúng không nào? Nó sẽ hỗ trợ cho bạn rất nhiều trong sự phát triển công việc của bạn. Và đừng quên lưu lại để áp dụng và đoạt lấy những cơ hội thành công cho mình nhé!